Thuật ngữ chuyên ngành về Tag, tem RFID và inlay RFID
Giải thích ngắn gọn về Thẻ, tem RFID và inlay RFID
Thuật ngữ RFID dễ gây nhầm lẫn. Người mới và cả người có kinh nghiệm thường gọi sai tag, label, inlay. Hoàng Gia PS sẽ làm rõ khác biệt và lý do cần phân biệt.
Thuật ngữ chính
- Chip / IC (mạch tích hợp) — “bộ não” của thẻ. Kích thước cỡ đầu kim.
- Ăng-ten — dây kim loại, màng kim loại hoặc mực dẫn điện in, phát và nhận sóng vô tuyến.
- Substrate (màng nền) — lớp phim nhựa mỏng trong suốt (thường là PET) giữ chip và ăng-ten.
- Face (Mặt phủ) — lớp trên cùng (giấy hoặc nhựa trắng) có thể in.
- Keo dán — chất kết dính để gắn thẻ lên vật thể.
- Vỏ bọc / Hard tag — lớp bảo vệ toàn bộ chip và ăng-ten (nhựa, PET…).
- Tag (khái quát) — bất kỳ tổ hợp chip + ăng-ten + substrate + face. Còn gọi là transponder.
- Inlay — chip + ăng-ten + substrate, có hoặc không có keo.
Thông tin hữu ích: So sánh cơ bản giữa RFID Inlay và tem RFID - Wet inlay (white wet inlay / label thông minh) — inlay + mặt in + keo. Có thể in, hay gọi là smart label.
- Dry inlay — inlay có mặt nhựa trong, không có keo.
Thuật ngữ | Cấu tạo | Đặc điểm nhận dạng |
---|---|---|
Inlay | Chip + Ăng-ten + Lớp nền | Trong suốt, không keo |
Wet Inlay | Inlay + Keo | Có keo, không mặt in |
Dry Inlay | Inlay + Mặt trong | Không keo, mặt trong suốt |
Label | Wet Inlay + Mặt trắng | Mặt trắng in thông tin được |
Tag | Label + Vỏ bọc | Có vỏ nhựa bảo vệ |
4 Thành phần chính
Tất cả thẻ RFID đều có:
- IC / Chip
Mạch RF (mô-đun giải điều chế/điều chế và mạch chỉnh lưu/thu năng lượng).
Bộ quản lý năng lượng.
Bộ xử lý (giao thức, anti-collision).
Bộ nhớ: thường có EPC, TID, User. - Ăng-ten — dẫn năng lượng RF giữa đầu đọc và chip. Sản xuất bằng in, ăn mòn hoặc dập. Thiết kế theo tần số (LF/HF/UHF/NFC).
- Substrate — lớp nền, thường là PET.
- Mặt / Vỏ bảo vệ — lớp in hoặc lớp phủ bảo vệ.
Giải thích nhanh về quy trình sản xuất tem RFID
1.Gắn chip vào ăng-ten:
- Phương pháp Flip-Chip (phổ biến): Ép chip trực tiếp lên ăng-ten
- Phương pháp Wire-Bonding: Nối bằng dây dẫn (ít bền)
2.Dán lên substrate : Tạo inlay cơ bản
3.Thêm lớp face : → Dry/Wet Inlay
4.Gia công :
- Thêm mặt trắng in được → Label
- Bọc vỏ cứng → Tag
Ứng dụng thực tế
-
Inlay: Dùng cho sản xuất công nghiệp
-
Label: In thông tin, dán lên hàng hóa
-
Tag: Theo dõi tài sản giá trị cao
Tại sao cần phân biệt
Chọn đúng dạng (inlay, wet inlay/label, hard tag) ảnh hưởng tới: khoảng cách đọc, khả năng in, loại keo, bề mặt gắn (kim loại, nhựa, kính) và vòng đời sử dụng. Hiểu thuật ngữ để chọn tem RFID phù hợp với ứng dụng.