Tổng quan về vật liệu dùng trong in tem RFID
Một trong những yếu tố quyết định hiệu suất và ứng dụng của tem RFID là vật liệu được sử dụng, bao gồm bề mặt tem và lớp lót. Vật liệu không chỉ ảnh hưởng đến độ bền, tính thẩm mỹ, mà còn liên quan đến phương pháp in, cách dán nhãn, và khả năng thích ứng với các môi trường sử dụng khác nhau. Hoàng Gia PS sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các loại vật liệu bề mặt, lớp lót, độ nhả, và các yếu tố liên quan đến vật liệu của tem RFID.
Vật liệu bề mặt của tem RFID là gì?
Vật liệu bề mặt của tem RFID là lớp ngoài cùng, nơi hiển thị thông tin in ấn (như mã vạch, logo, hoặc thông tin sản phẩm) và tích hợp với RFID Inlay (chip và ăng-ten). Lựa chọn vật liệu bề mặt phụ thuộc vào yêu cầu về chi phí, độ bền, thẩm mỹ, và phương pháp in.
Giấy Couche / Giấy tráng phủ

Ưu điểm
- Hiệu quả chi phí cao, phù hợp cho các ứng dụng quy mô lớn.
- Chất lượng in sắc nét, hỗ trợ hình ảnh và văn bản chi tiết.
- Dễ dàng tích hợp với RFID Inlay.
Phương pháp in: In truyền nhiệt (sử dụng ribbon).
Ứng dụng: Quản lý kho, bán lẻ, nhãn sản phẩm tiêu dùng.
Hạn chế: Ít chịu được môi trường khắc nghiệt như độ ẩm cao hoặc nhiệt độ cực đoan.
Giấy nhiệt

Ưu điểm:
- Không cần ribbon, giảm chi phí vật liệu in.
- Phù hợp với máy in cầm tay, tiện lợi cho các ứng dụng di động.
- Quá trình in nhanh, đơn giản.
Phương pháp in: In nhiệt trực tiếp.
Ứng dụng: Nhãn vận chuyển, nhãn giá trong bán lẻ, vé sự kiện.
Hạn chế: Nhạy cảm với nhiệt độ và ánh sáng, dễ phai màu, không phù hợp cho ứng dụng dài hạn.
PET bóng / PET mờ

PET là vật liệu nhựa tổng hợp, có thể bóng hoặc mờ tùy thuộc vào yêu cầu.
Ưu điểm:
- Thẩm mỹ cao, phù hợp cho sản phẩm cao cấp.
- Chống uốn cong, chống lão hóa, chịu được môi trường khắc nghiệt.
- Độ bền cao, phù hợp cho tem RFID sử dụng lâu dài.
Phương pháp in: In truyền nhiệt (sử dụng ribbon).
Ứng dụng: Nhãn sản phẩm công nghiệp, thiết bị điện tử, quản lý tài sản.
Hạn chế: Chi phí cao hơn giấy Couche hoặc giấy nhiệt.
Các vật liệu bề mặt khác
Polypropylene (PP): Chống nước, bền, phù hợp cho môi trường ngoài trời.
Vinyl: Linh hoạt, chịu được điều kiện khắc nghiệt, dùng trong nhãn ngoài trời.
Vải hoặc nylon: Dùng trong ngành may mặc, phù hợp cho nhãn quần áo tích hợp RFID.
Kim loại: Thiết kế đặc biệt để gắn trên bề mặt kim loại, giảm nhiễu sóng RFID.
Lớp lót của tem RFID
Lớp lót (liner) là lớp vật liệu bảo vệ keo dán và RFID Inlay, hỗ trợ quá trình dán nhãn. Lựa chọn lớp lót phụ thuộc vào độ dày, ứng dụng, và phương pháp dán nhãn.
Lớp lót mỏng
- Thông số chính: Giấy silicon 62g hoặc giấy Glassine, trọng lượng nhẹ.
- Ưu điểm: Tiết kiệm vật liệu, phù hợp với dán nhãn tự động.
- Ứng dụng: Nhãn sản phẩm tiêu dùng, nhãn vận chuyển.
- Hạn chế: Ít bền hơn lớp lót dày, không phù hợp với nhãn lớn.
Lớp lót dày
- Thông số chính: Giấy silicon 80g hoặc giấy Glassine, cứng cáp hơn.
- Ưu điểm: Dễ thao tác trong dán thủ công, phù hợp với nhãn lớn.
- Ứng dụng: Nhãn công nghiệp, nhãn tài sản cố định.
- Hạn chế: Chi phí cao hơn, ít linh hoạt hơn lớp lót mỏng.
Lớp lót tùy chỉnh đặc biệt
- Thông số chính: Lớp lót PET hoặc vật liệu chuyên dụng.
- Ưu điểm: Tăng độ bền trong môi trường khắc nghiệt.
- Ứng dụng: Nhãn y tế, nhãn ngoài trời, nhãn hóa chất.
- Hạn chế: Chi phí cao, yêu cầu sản xuất phức tạp.
Ảnh hưởng của độ dày lớp lót
Khả năng thích ứng với khuôn bế: Lớp lót mỏng phù hợp với khuôn bế phức tạp và sản xuất số lượng lớn, trong khi lớp lót dày cần khuôn bế chắc chắn hơn.
Độ nhả của lớp lót RFID
Độ nhả là lực cần thiết để bóc tem RFID ra khỏi lớp lót, ảnh hưởng đến phương pháp dán nhãn.
Độ nhả trung bình
Thông số chính: Phù hợp với nhãn dày, lực bóc vừa phải.
Ưu điểm: Tiện lợi cho dán thủ công, đảm bảo nhãn không bong tróc ngoài ý muốn.
Ứng dụng: Nhãn sản phẩm tiêu dùng, nhãn kho bãi.
Độ nhả thấp
Thông số chính: Phù hợp với nhãn độ dày vừa, lực bóc nhẹ.
Ưu điểm: Phù hợp cho cả dán thủ công và tự động, giảm nguy cơ hỏng nhãn.
Ứng dụng: Nhãn bán lẻ, nhãn vận chuyển.
Ảnh hưởng của độ nhả
Phương pháp dán nhãn: Độ nhả thấp phù hợp với máy dán tự động, độ nhả trung bình phù hợp với dán thủ công.
Keo dán: Độ nhả cần tương thích với loại keo để đảm bảo nhãn bám chắc.
Các yếu tố khác cần xem xét để chọn vật liệu bề mặt phù hợp
Môi trường sử dụng:
PET và lớp lót PET phù hợp với môi trường khắc nghiệt, tiếp xúc với chất lỏng, hoá chất.
Giấy nhiệt dễ bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ và ánh sáng.
Chi phí: Giấy Couche và giấy nhiệt rẻ hơn PET.
Tính thẩm mỹ: PET bóng/mờ phù hợp cho sản phẩm cao cấp.
Khả năng tái chế: Giấy Couche và giấy nhiệt dễ tái chế hơn PET.