Tem nhãn RFID – Thẻ RFID – In tem RFID
Tem nhãn RFID đang phát triển nhanh chóng và được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như Sản xuất, Vận chuyển & Logistics, và Y tế. Tem RFID là một thành phần quan trọng trong bất kỳ giải pháp RFID nào. Hoàng Gia PS chia sẻ tới bạn mọi thông tin đầy đủ nhất về loại tem nhãn này!
Tem RFID của Hoàng Gia PS có thể được quét ở mọi góc độ 360º mà không cần phải nhìn trực tiếp, rất phù hợp cho việc theo dõi và kiểm soát hàng tồn kho theo thời gian thực. Chúng có thể được in và mã hóa để bao gồm dữ liệu hiển thị (như văn bản, đồ họa và mã vạch). Phù hợp cho môi trường công nghiệp, chúng tôi cung cấp nhiều giải pháp RFID chịu được các điều kiện khắc nghiệt như nhiệt độ thấp, quy trình nhiệt cao, và tiếp xúc với hóa chất mạnh. Nhãn và thẻ RFID tùy chỉnh cũng có sẵn theo yêu cầu.
Tem nhãn RFID
Tem RFID ngành dệt may
Tem RFID cho phép kiểm soát và hiển thị tốt hơn chuỗi cung ứng (sản xuất, lưu trữ, bán hàng). Các công ty dệt may phải quản lý hàng tồn kho lớn có lợi ích trong việc áp dụng giải pháp này để hiệu quả hơn bằng cách giảm chi phí và tiết kiệm thời gian .
Tem RFID ngành y tế, thuốc và dược phẩm
Tem RFID trong ngành y tế giúp giảm thiểu sai sót trong việc xác định danh tính. Đây là phương pháp hiệu quả để xác định chính xác nhân viên y tế, bệnh nhân, thuốc, cũng như mẫu máu và mô trong thời gian thực, giúp nâng cao an toàn cho bệnh nhân.
Tem RFID cho ngành bán lẻ
Tem RFID trong bán lẻ có thể được sử dụng để ngăn ngừa trộm cắp và theo dõi các mặt hàng thường xuyên di chuyển và thường bị thất lạc . Công nghệ RFID cho phép các nhà bán lẻ theo dõi hàng tồn kho của họ trong toàn bộ chuỗi cung ứng bán lẻ, từ kệ kho cho đến tận sàn bán hàng.
Tem RFID ngành logistic, vận tải
Dòng tem nhãn dùng để nhận diện thùng hàng, pallet, và bất kỳ loại gói hàng nào bằng công nghệ RFID. Chúng được thiết kế để sử dụng trong các quy trình logistics, lưu trữ và theo dõi tài sản.
Nhãn RFID chống hoá chất
Hoàng Gia kết hợp nhãn chống hóa chất và dung môi với công nghệ RFID hiện tại để tạo ra nhãn RFID bền có thể chịu được tiếp xúc với hóa chất và dung môi khắc nghiệt
Thẻ treo rfid
Đây không phải là thẻ dán, liên kết với sản phẩm như quần áo, phụ kiện thời trang, các sản phẩm khác bằng vòng hoặc dây.
Tem RFID UHF quản lý hàng tồn kho
Tem RFID làm bằng Polyester đa năng cho môi trường khắc nghiệt sử dụng rộng rãi trong việc theo dõi và quản lý hàng tồn kho,Logistic, bán lẻ.
Hình ảnh | Tên Ăng ten / Khoảng cách (mét) | Kích thước |
KU 7 / 8m | 70 x 15 mm | |
KM 4 / 6m | 70 x 15 mm | |
Sản xuất công nghiệp, bán lẻ siêu thị, chuỗi cung ứng, hậu cần U8, U9 / 8m |
70 x 15 mm | |
Sản xuất công nghiệp, bán lẻ siêu thị, chuỗi cung ứng, hậu cần 8, U9 / 9m |
70 x 15 mm | |
KU7 / 5m | 40 x 15 mm | |
KM4 / 3m | 40 x 15 mm | |
U8, U9 / 6m | 40 x 15 mm | |
U8, U9 / 5m | 40 x 15 mm | |
Chống chất lỏng KU7 / 3m |
40 x 15 mm | |
Chống chất lỏng U8 / 3m |
40 x 15 mm | |
KM4, KM4Q / 12m | 44 x 44 mm | |
Nhãn trang sức MR6P / 3m |
42 x 11 mm | |
Nhãn trang sức KM4Q / 3M |
42 x 11 mm | |
KU6S / 5m |
55 x 22,5 mm | |
KU7 / 5M | Φ27 : 27 x 27 mm |
Ba loại chất liệu này đều có những đặc điểm riêng, phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong ngành công nghiệp in ấn và đóng gói, đặc biệt là trong các giải pháp nhãn mác RFID và chống hàng giả.
Giấy tráng phủ
Bề mặt của giấy nền được phủ một lớp sơn trắng và xử lý bằng máy cán siêu mỏng. Giấy này có thể tráng một mặt hoặc hai mặt, và bề mặt giấy được chia thành hai loại: tách lớp và vải. Giấy có bề mặt mịn, độ trắng cao, khả năng hấp thụ mực tốt, nhưng không chống thấm nước, không chống dầu và có tuổi thọ ngắn.
Giấy tổng hợp
Có kết cấu mềm, độ bền kéo cao, chống thấm nước tốt, chống ánh sáng, chịu lạnh và nhiệt tốt. Ngoài ra, giấy này còn có khả năng chống ăn mòn từ các chất hóa học mà không gây ô nhiễm môi trường và có độ thấm tốt.
Pet (Polyethylene Terephthalate)
Có màu trắng sữa hoặc màu sáng với độ tinh thể cao, bề mặt mịn và bóng. PET có khả năng chống biến dạng, chống ma sát tốt, ít mài mòn, độ bền dẻo lớn, đặc tính cách điện tốt, chống thấm nước, chống dầu và chống rách, có tuổi thọ dài.
– Kích thước: Dài x rộng tuỳ chỉnh theo yêu cầu ( tối thiểu 35x15mm)
– Chất liệu decal RFID: Decal giấy, decal nhựa xé không rách
– Dải tần số : 860MHz ~ 960MHz
– Giao thức: IS018000-6C
– Khoảng cách nhận dạng: Từ 6m – 12m
– Bộ nhớ chip: 96 bit, 128 bit, 256 bit
– Inlay chip RFID theo yêu cầu từ nhà cung cấp trong list hàng RFID
– Tương thích: Máy in mã vạch RFID Zebra, Goldex, TSC, SATO, TOSHIBA
– Mực in tương thích: ruy băng in nhiệt Wax premium, wax resin, resin
Thành phần của một chiếc tem nhãn RFID
Một tem RFID bao gồm các thành phần sau:
-
Chip: Bao gồm bộ nhớ để lưu trữ các thông tin sau:
- Thông tin về tài sản đang được theo dõi (EPC – Electronic Power Code).
- Thông tin về nhãn, chẳng hạn như nhà sản xuất.
- Các dữ liệu vận hành như mật khẩu truy cập và hủy.
-
Ăng-ten: Giúp nhãn giao tiếp với thiết bị đọc RFID, nhận tín hiệu và gửi lại dữ liệu. Ăng-ten có nhiều hình dạng và kích thước khác nhau, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể.
-
Inlay: Là sự kết hợp của chip và ăng-ten trên một lớp nền linh hoạt.
-
Vỏ nhãn: Chứa inlay và có thể là nhãn dán hoặc thẻ không có keo dán. Vỏ nhãn có thể có nhiều kích thước và độ cứng khác nhau, phù hợp với từng ứng dụng.
Tất cả các thành phần này cho phép nhãn RFID truyền thông tin một cách hiệu quả. Nếu thiếu bất kỳ thành phần nào, nhãn có thể không hoạt động đúng cách hoặc không hoạt động được.
Giá của 1 tem nhãn RFID từ 500VNĐ -2000VNĐ
Mức giá dao động do chúng tôi cung cấp 2 loại tem RFID là :
- Tem đã nạp hoặc Tem có dữ liệu
- Tem trắng hoặc Tem chưa nạp
Tem RFID hoạt động như thế nào
-
Tem nhãn RFID được gắn vào từng sản phẩm. Nó chứa một con chip nhỏ và ăng-ten để nhận và truyền tín hiệu. Tem nhãn có thể là loại thụ động (không cần nguồn điện riêng) hoặc chủ động (có nguồn điện riêng).
-
Đầu đọc RFID (RFID Reader): Đầu đọc này phát ra sóng radio để kích hoạt nhãn RFID. Khi nhãn nằm trong phạm vi của đầu đọc, nó phản hồi bằng cách gửi lại dữ liệu chứa trong chip, như mã sản phẩm, ngày nhập kho, vị trí, và các thông tin khác.
-
Hệ thống quản lý dữ liệu: Dữ liệu từ tem nhãn RFID được truyền về hệ thống phần mềm quản lý, giúp theo dõi tình trạng tồn kho, vị trí hàng hóa và thông tin chi tiết sản phẩm theo thời gian thực. Điều này giúp tự động hóa quy trình kiểm kê và giảm thiểu lỗi thủ công.
Đặc điểm của Tem RFID
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
Sử dụng Nhãn RFID mang lại nhiều lợi thế
- Tiết kiệm thời gian:
Không giống như mã vạch đòi hỏi phải ở gần để đọc, RFID có thể đọc nhãn từ xa và đọc nhiều nhãn cùng lúc, giúp tiết kiệm thời gian. - Dễ dàng sửa đổi dữ liệu:
Trong khi mã vạch đòi hỏi phải gắn lại khi thay đổi dữ liệu thì RFID cho phép dễ dàng sửa đổi dữ liệu mà không cần tháo nhãn. - Độ bền:
Mã vạch sẽ không thể đọc được khi bị bẩn và cần phải dán lại, nhưng nhãn RFID vẫn có thể đọc được ngay cả khi bị bẩn, đảm bảo thời gian sử dụng lâu hơn.
Một số phát triển quan trọng của RFID trong những năm gần đây
- Tiếp tục thu nhỏ và giảm chi phí thẻ và đầu đọc RFID, cho phép chúng được áp dụng trong nhiều ứng dụng hơn.
- Những tiến bộ trong thiết kế chip và ăng-ten RFID, cải thiện phạm vi đọc, tốc độ truyền dữ liệu và độ bền của thẻ.
- Tăng cường sử dụng RFID trong quản lý chuỗi cung ứng, hậu cần, theo dõi hàng tồn kho và quản lý tài sản trong các ngành như bán lẻ, sản xuất, chăm sóc sức khỏe và vận tải.
- Ngày càng nhiều người sử dụng hệ thống thanh toán không tiếp xúc và kiểm soát ra vào bằng công nghệ RFID.
- Mở rộng việc sử dụng RFID trong hệ sinh thái Internet vạn vật (IoT), cho phép kết nối nhiều thiết bị hơn và tự động hóa.
- Phát triển các giải pháp kết hợp RFID-NFC (Giao tiếp trường gần) để nhận dạng và giao tiếp đa năng.
- Nghiên cứu đang được tiến hành về các ứng dụng RFID sáng tạo, chẳng hạn như trong cơ sở hạ tầng thành phố thông minh, nông nghiệp và giám sát chăm sóc sức khỏe.
In ấn linh hoạt và cá nhân hóa với thiết kế, logo, mã vạch…trên tem RFID
Hoàng Gia PS đã hoàn toàn làm chủ các quy trình in ấn – từ việc lựa chọn mực in đến việc lựa chọn quy trình in dựa trên thiết kế được khách hàng chấp thuận.
Mỗi sản phẩm tem nhãn đều có thể được cá nhân hoá riêng lẻ với dữ liệu biến đổi như mã vạch, số, tên, và dữ liệu cá nhân khác.
Tùy thuộc vào ứng dụng của nhãn RFID – thẻ ra vào, nhãn truy xuất nguồn gốc, thẻ khách hàng thân thiết, thẻ chống hàng giả – nhãn có thể được tùy chỉnh hoàn toàn theo hướng dẫn của công ty, logo, phông chữ, v.v.
Các khả năng in ấn tùy chỉnh
- Kích thước và hình dạng tùy chỉnh
- Văn bản, đồ họa và logo
- In đến 12 màu gốc nước và 8 màu UV
- In mặt trước và mặt sau
- Và nhiều hơn thế nữa!
Ứng dụng của tem nhãn RFID trong đời sống
Tem nhãn RFID đang ngày càng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực và quy trình khác nhau.
Bán lẻ
Ở các siêu thị, trung tâm thương mại, RFID giúp dễ dàng kiểm soát tồn kho và hỗ trợ quá trình thanh toán. Nhân viên không cần quét từng sản phẩm mà chỉ cần dùng đầu đọc để quét hàng loạt, từ đó tiết kiệm thời gian. RFID cũng giúp phát hiện hàng hóa bị mất hoặc kiểm soát hàng tồn kho hết hạn sử dụng.
Logistic
Trong chuỗi cung ứng, RFID giúp theo dõi hàng hóa từ khi sản xuất đến lúc giao hàng. Các điểm trung gian như nhà kho, trung tâm phân phối đều có thể dùng RFID để kiểm tra số lượng, vị trí hàng hóa nhanh chóng. Khi hàng hóa di chuyển qua một cổng kiểm tra có đầu đọc, hệ thống sẽ tự động ghi nhận việc nhập hoặc xuất hàng.
Ngành y tế
RFID giúp giám sát thuốc và thiết bị y tế, ngăn ngừa hàng giả. Nó còn hỗ trợ kiểm soát các vật phẩm xét nghiệm, quản lý thiết bị y tế, và theo dõi bệnh nhân trong suốt quá trình điều trị, đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Công nghiệp sản xuất
Trong sản xuất, RFID tối ưu hóa quy trình và giám sát hàng tồn kho. Tem RFID theo dõi chuyển động sản phẩm qua các giai đoạn sản xuất, giúp giảm sai sót và nâng cao hiệu suất.
Giao thông
RFID được áp dụng trong kiểm soát an ninh sân bay và giao thông công cộng. Nó tăng cường độ an toàn và chính xác trong việc quản lý thông tin hành khách.
Thực phẩm
RFID giúp đảm bảo an toàn thực phẩm bằng cách theo dõi nhiệt độ trong chuỗi cung ứng, đảm bảo sản phẩm luôn tươi ngon và an toàn khi đến tay người tiêu dùng. Ngoài ra, nó lưu trữ thông tin chi tiết về sản phẩm như kích cỡ, chủng loại, và giá thành.
Nhãn RFID khác gì so với tem mã vạch barcode và Qrcode?
RFID, Barcode và QR Code đều là các công nghệ được sử dụng để nhận dạng và theo dõi sản phẩm. Tuy nhiên, chúng có những điểm giống và khác nhau về phương thức hoạt động, ứng dụng, và ưu nhược điểm. Dưới đây là sự so sánh chi tiết:
Điểm giống nhau:
-
Mục đích sử dụng:
Cả ba đều được dùng để lưu trữ thông tin và theo dõi sản phẩm trong quản lý hàng hóa, chuỗi cung ứng, và bán lẻ. -
Tính năng tự động hóa:
Cả RFID, Barcode, và QR Code đều giúp tự động hóa quá trình quản lý và kiểm kê hàng hóa, giảm thiểu lỗi thủ công. -
Dễ triển khai:
Các công nghệ này đều dễ dàng được tích hợp vào hệ thống quản lý hiện tại và có thể in hoặc gắn lên sản phẩm một cách đơn giản.
Điểm khác nhau:
Tiêu chí | RFID | Barcode | QR Code |
---|---|---|---|
Phương thức hoạt động | Dùng sóng radio để truyền và nhận thông tin. | Sử dụng tia quang học để quét mã vạch một chiều (1D). | Sử dụng tia quang học để quét mã 2D (hai chiều). |
Phạm vi quét | Có thể quét từ xa (vài cm đến vài mét). | Cần quét ở cự ly gần, đòi hỏi phải thấy trực tiếp mã. | Cần quét ở cự ly gần và nhìn trực tiếp. |
Tốc độ quét | Nhanh, có thể quét hàng loạt nhiều sản phẩm cùng lúc. | Chỉ quét từng sản phẩm một tại một thời điểm. | Quét nhanh nhưng từng mã một. |
Lượng thông tin lưu trữ | Lưu trữ dữ liệu lớn hơn, có thể tùy biến. | Lưu trữ thông tin cơ bản (số lượng hạn chế). | Lưu trữ được nhiều thông tin hơn so với Barcode. |
Chi phí | Chi phí cao hơn do cần thiết bị và thẻ RFID đặc biệt. | Rẻ nhất, dễ triển khai ở quy mô lớn. | Chi phí rẻ, chỉ cần in mã QR và máy quét. |
Ứng dụng | Phổ biến trong quản lý chuỗi cung ứng, logistic. | Thường dùng trong bán lẻ, cửa hàng siêu thị. | Ứng dụng rộng rãi từ bán lẻ, marketing, đến web. |
Yêu cầu về tầm nhìn | Không cần tầm nhìn trực tiếp giữa đầu đọc và thẻ. | Phải có tầm nhìn trực tiếp để quét. | Phải có tầm nhìn trực tiếp để quét. |
Độ bền | RFID chịu được môi trường khắc nghiệt, không dễ hỏng. | Mã vạch dễ bị hỏng khi nhãn bị rách hoặc bẩn. | QR Code bền hơn mã vạch, nhưng vẫn dễ bị mờ, bẩn. |
Tóm lại:
- RFID: Ưu thế ở khả năng quét từ xa, quét hàng loạt và lưu trữ thông tin lớn hơn, phù hợp với quản lý hàng hóa phức tạp và theo dõi sản phẩm trong thời gian thực. Tuy nhiên, chi phí cao.
- Barcode: Rẻ và dễ sử dụng, thích hợp cho các ứng dụng đơn giản như siêu thị và bán lẻ với khối lượng sản phẩm lớn nhưng không đòi hỏi tốc độ hoặc thông tin chi tiết.
- QR Code: Dễ sử dụng, lưu trữ được nhiều dữ liệu hơn so với mã vạch và phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp, từ bán lẻ đến marketing.
Sự khác biệt giữa thẻ và tem RFID
RFID tags và tem RFID không hoàn toàn giống nhau, nhưng chúng thường được sử dụng thay thế nhau trong nhiều ngữ cảnh.
Thẻ RFID | Tem RFID |
|
|
Tóm lại, dù có sự khác biệt kỹ thuật, RFID tags và tem RFID thường được sử dụng thay thế nhau trong nhiều ngành để nhận diện và theo dõi vật thể qua sóng radio.
Những yếu tố cần xem xét khi đặt hàng in tem nhãn RFID
-
Kích thước nhãn và inlay: Kích thước sản phẩm cần gắn nhãn RFID khác nhau, nên cần chọn nhãn có kích thước phù hợp. Inlay cần nhỏ hơn nhãn và nếu yêu cầu khoảng cách đọc dài, inlay lớn hơn sẽ cần thiết.
-
Bề mặt gắn nhãn: Loại bề mặt sẽ ảnh hưởng đến vật liệu và keo dán. Hiệu suất RFID có thể khác nhau tùy vào bề mặt là thô hay mịn, khô hay ướt, và làm từ kim loại, nhựa, hay thủy tinh.
-
Phương pháp gắn và hướng đặt: Vị trí của nhãn so với thiết bị đọc RFID ảnh hưởng lớn đến hiệu suất đọc. Có thể cần dùng cờ hoặc vây để tách inlay khỏi bề mặt, cải thiện khả năng đọc.
-
Yếu tố môi trường: Cần xem xét nhiệt độ, khả năng chống chịu hóa chất, độ mài mòn, và liệu nhãn có cần chịu đựng quá trình khử trùng hay không.
-
Tần số radio: Dù RFID không cần đường truyền thẳng như mã vạch, một số môi trường vẫn khó khăn. Ví dụ, khi gắn nhãn lên chai nước, chất lỏng hấp thụ tín hiệu RF, làm giảm khả năng đọc. Đối với bề mặt kim loại, tín hiệu RF có thể bị phản xạ.
-
Bộ nhớ và vi mạch: Cần xác định thông tin nào sẽ được ghi vào vi mạch. Đối với các ứng dụng tiêu chuẩn, một inlay chung sẽ phù hợp. Tuy nhiên, nếu cần lưu trữ nhiều thông tin, inlay có dung lượng bộ nhớ cao là cần thiết.
-
Tương thích phần cứng: Đảm bảo rằng nhãn RFID phù hợp với thiết bị phần cứng như máy in RFID (di động, để bàn, công nghiệp) và đầu đọc RFID (cầm tay, gateway, hay overhead).