Tần số của Tem RFID
Tổng quan về tần số của Tem RFID
Tần số tem RFID là yếu tố cốt lõi quyết định cách thức hoạt động, khoảng cách đọc, tốc độ truyền dữ liệu, và ứng dụng của tem RFID. Tem RFID sử dụng sóng vô tuyến để giao tiếp không dây giữa chip RFID (trong tem) và đầu đọc RFID, với các dải tần số chính bao gồm.
- RFID tần số thấp : RFID LF
- RFID tần số cao : RFID HF
- RFID tần số siêu cao – RFID UHF
Mỗi dải tần số có đặc điểm riêng, phù hợp với các nhu cầu cụ thể như quản lý kho, theo dõi tài sản, thanh toán không tiếp xúc, hay kiểm soát truy cập. Việc lựa chọn tần số phụ thuộc vào khoảng cách đọc, môi trường sử dụng, và yêu cầu ứng dụng, đảm bảo hiệu suất tối ưu cho từng mục đích cụ thể.
Nhìn chung, tem RFID tần số thấp có tốc độ đọc dữ liệu chậm hơn và phạm vi hẹp hơn, trong khi nhãn RFID tần số cao hơn có thể được đọc nhanh hơn ở khoảng cách xa hơn.
Ngược lại, Nhãn RFID tần số cao thường bị kim loại và chất lỏng gây nhiễu mạnh hơn, còn nhãn RFID tần số thấp thì ít bị ảnh hưởng hơn.

Tem RFID tần số thấp – RFID LF
Nhãn RFID tần số thấp (LF) hoạt động trong phổ điện từ tần số thấp từ 30 đến 300 KHz. Thông thường, nhãn RFID tần số thấp bao phủ 125 đến 134 KHz. Điều này có nghĩa là thẻ được đọc ở tốc độ 125.000 đến 134.000 sóng vô tuyến mỗi giây. Thường được sử dụng để kiểm soát ra vào, nhãn RFID tần số thấp cung cấp phạm vi đọc ngắn nhất, thường trong vòng 10 cm, và tốc độ đọc chậm nhất. Đồng thời, nhãn RFID tần số thấp hạn chế tối đa sự can thiệp từ kim loại và chất lỏng.

Tem RFID tần số cao – RFID HF
Nhãn RFID tần số cao (HF) hoạt động trong phổ điện từ tần số cao từ 3 đến 30 MHz, thường là 13,56 MHz. Chúng được đọc ở tần số 13,56 triệu sóng vô tuyến mỗi giây. Nhãn RFID tần số cao thường cung cấp phạm vi đọc từ 3 đến 10 cm và được sử dụng trong truyền dữ liệu, bao gồm các thiết bị đầu cuối thanh toán có giao tiếp trường gần (NFC).

Tem RFID tần số cực cao – RFID UHF
Nhãn RFID tần số cực cao (UHF) nằm trong phổ điện từ tần số cực cao, từ 300 MHz đến 3 GHz. Chúng hoạt động ở tần số 433 MHz (nhãn RFID chủ động, dùng pin) hoặc 860 – 960 MHz (nhãn RFID thụ động, không dùng pin). Nhãn RFID UHF cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh nhất và khoảng cách đọc xa nhất.
So sánh RFID tần số thấp (LF) và tần số cao (HF)
Trong thế giới tem RFID thụ động, hai công nghệ phổ biến nhất ngoài UHF chính là LF (Low Frequency) và HF (High Frequency/NFC). Cả hai đều có phạm vi đọc ngắn hơn UHF nhưng vẫn được doanh nghiệp tin dùng nhờ ưu điểm riêng. Dưới đây là 8 khác biệt chính để bạn lựa chọn đúng giải pháp cho ứng dụng của mình.
Tiêu chí | LF | HF |
Tần số | 125–134 kHz (30–300 kHz) | 13.56 MHz (3–30 MHz, tiêu chuẩn toàn cầu) |
Tốc độ truyền dữ liệu | Rất chậm (<10 kbit/s) | Nhanh hơn (đến 424 kbit/s) |
Khả năng ghi/đọc | Thường chỉ đọc (read-only) | Hỗ trợ đọc/ghi nhiều lần |
Khả năng chịu môi trường | Chịu nước và kim loại tốt, đọc khi ngập | Chịu vừa phải, không đảm bảo trên kim loại/nước |
Tầm đọc | Từ tiếp xúc đến ~15 cm | Từ tiếp xúc đến ~30 cm |
Định dạng tem | Thẻ, móc khóa, thẻ tai động vật | Inlay mỏng, thẻ, móc khóa, thẻ cứng |
Ứng dụng | Theo dõi động vật, khóa ra vào, ô tô, y tế | Thanh toán NFC, vé, thư viện, marketing, xác thực |
Thiết bị đọc | Đầu đọc cầm tay | Đầu đọc gắn cửa, USB hoặc smartphone NFC |