Màng co nhiệt – Báo giá màng co nhiệt tốt nhất thị trường
Màng co nhiệt – Hướng dẫn lựa chọn vật liệu và sử dụng hiệu quả
Màng co nhiệt là loại vật liệu nhựa polyme có khả năng co lại khi gặp nhiệt độ cao, giúp bao bọc chặt các sản phẩm. Các công cụ cần thiết để co màng bao gồm máy hàn nhiệt, súng nhiệt, và lò nhiệt. Màng co nhiệt được ứng dụng rộng rãi trong đóng gói thực phẩm, mỹ phẩm, hộp, đồ chơi, sách, và đặc biệt là dược phẩm.
Các loại màng co nhiệt phổ biến nhất dùng trong đóng gói hàng hoá
Màng co nhiệt POF là lựa chọn hàng đầu nhờ độ bền và tính linh hoạt cao. POF có khả năng chống thủng, phù hợp cho các sản phẩm có hình dạng phức tạp. Được làm từ 100% vật liệu tái chế và được FDA chấp thuận, màng POF có độ trong suốt, vẻ ngoài bóng bẩy, và khả năng co rút nhanh chóng.
Polyethylene (PE) là một dạng polyolefin khác, thường dùng trong bao bì bảo vệ linh hoạt. Có ba loại chính của PE: LDPE (Polyethylene mật độ thấp), LLDPE (Polyethylene mật độ thấp tuyến tính), và HDPE (Polyethylene mật độ cao). Trong đó, LDPE là lựa chọn tốt nhất cho màng co nhiệt nhờ độ bền cao, phù hợp với hàng hóa nặng. Mặc dù không có độ co rút lớn và độ trong suốt thấp hơn các loại màng khác, LDPE vẫn cung cấp chất lượng in ấn tốt cho hình ảnh đồ họa.
Tùy thuộc vào nhu cầu đóng gói, việc lựa chọn loại màng phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa cả về hiệu quả lẫn chi phí.
Sự khác biệt giữa màng co nhiệt POF, PVC và PE
Màng co nhiệt POF (Polyolefin) |
Màng co nhiệt PE (Polyetylen ) |
Màng co nhiệt PVC (Polyvinyl Clorua) |
|
Công thức hoá học | (CH2CHR)n Màng co POF thường có 3 lớp: TERPP/LLDPE/TERPP |
(C2H4) | (CH2= CHCI) |
Nhiệt độ để co lại | 300°F ≈ 148°C | 265°F ≈ 130°C | 250°F ≈ 121°C |
Tỷ lệ co | 80% ở mọi hướng | 15 – 20% phim ở mọi hướng | – 35% chiều dài màng – 50% chiều rộng màng |
Ưu điểm |
– Cực kỳ bền và đa năng. – Được FDA chấp thuận đóng gói thực phẩm. – Độ bền cao -Độ trong suốt cao |
– Dày nhất trong tất cả các loại màng co – Ngăn cản nước và độ ẩm rất tốt |
– Màng PVC có tính chất nhẹ, giá rẻ – Khả năng chống rách tốt.
|
Nhược điểm | Giá thành cao nhất trong mọi loại màng co |
– Trong suốt kém hơn màng POF va PVC – Yêu cầu sự khéo léo và kỹ năng cao khi làm co màng |
– Khá “nhạy cảm” với nhiệt độ, hay nói cách khác là có độ ổn định nhiệt khá thấp. Trở nên giòn dưới nhiệt độ thấp. Bị nhăn dưới nhiệt độ cao. – Thải ra khói độc hại khi sử dụng và thải bỏ vật liệu.Yêu cầu hệ thống thông gió trong suốt quá trình bao gói sản phẩm vì khói độc mà nó thải ra. |
Sử dụng màng co nhiệt | Đóng gói thực phẩm, mỹ phẩm, trang sức, các mặt hàng trưng bày… | – Màng nhựa chịu lực, hoạt động tốt cho các hạng mục công nghiệp lớn hoặc các sản phẩm thương mại, đóng gói để vận chuyển như pallet, máy móc, hàng hải… | Để đóng gói đĩa CD / DVD, Đồ điện tử, vật liệu xây dựng, Đồ dùng Văn phòng… và các mặt hàng không ăn được. |
Ảnh: màng co nhiệt PVC và PE
Ứng dụng của Màng Co Nhiệt
Màng co nhiệt được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực sau:
- Đóng gói sản phẩm: Là giải pháp đóng gói chính trong nhiều ngành sản xuất, bảo vệ hàng hóa đóng pallet hoặc đóng hộp một cách an toàn.
- Bảo vệ thiết bị và vật tư: Đảm bảo an toàn cho máy móc và vật tư khi không sử dụng.
- Quảng cáo sản phẩm và thương hiệu: Màng co nhiệt có thể in ấn, giúp truyền tải thông điệp thương hiệu.
Ứng dụng cụ thể trong các ngành công nghiệp
Hiện nay, màng co nhiệt POF được sử dụng phổ biến trong nhiều ngành:
- Điện tử: Đóng gói hộp điện thoại, camera, và các thiết bị điện tử khác.
- Dược phẩm và y tế: Đóng gói hộp thuốc, chai thuốc, và vật tư y tế.
- Thực phẩm: Đóng gói hộp bánh, ngũ cốc, sữa, mì ăn liền, và các sản phẩm tương tự.
- May mặc: Đóng gói quần áo bảo hộ y tế, khẩu trang, và sản phẩm dệt may.
- Công nghiệp nặng: Đóng gói các sản phẩm như cửa gỗ, cửa nhựa, và thanh nhôm định hình.
Màng Co Nhiệt cho sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ cao
Với màng co nhiệt chất lượng cao, việc bọc sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ không cần nhiều nhiệt. Thông thường, chỉ mất vài giây qua đường hầm nhiệt hoặc dưới súng nhiệt để hoàn tất quá trình co màng. Ngày nay, công nghệ đã phát triển giúp giảm thiểu tối đa nhiệt độ cần thiết, giảm thiểu rủi ro cho các sản phẩm như DVD, CD, và thực phẩm nhạy cảm.
Hoàng Gia PS cung cấp giải pháp đóng gói hiệu quả, an toàn cho cả những sản phẩm yêu cầu độ nhạy cảm cao với nhiệt.
Hướng dẫn lựa chọn Màng Co Nhiệt
Độ dày Màng Co phù hợp
Độ dày của màng co nhiệt phụ thuộc vào loại sản phẩm và mức độ chịu ứng suất sau khi bọc. Màng càng dày, độ bền càng cao. Đối với sản phẩm nặng, cạnh sắc, hoặc cần vận chuyển đường dài, màng co PE có độ dày lớn nhất là lựa chọn tốt nhất nhờ độ co ngót và khả năng bảo vệ vượt trội.
Lựa chọn màu sắc Màng Co
Hoàng Gia PS cung cấp màng co với bốn màu: trắng, xanh lam, đen, và trong suốt. Mỗi màu sắc có đặc tính riêng khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời:
- Màu trắng: Phản chiếu ánh sáng tốt, giữ nhiệt độ ổn định và hạn chế ngưng tụ hơi ẩm.
- Màu xanh lam: Phù hợp ở khu vực lạnh nhờ khả năng hấp thụ nhiệt tốt, nhưng không thích hợp cho môi trường nóng vì có thể làm tăng nhiệt độ bên trong.
- Màu đen: Tăng cường bảo mật bằng cách che phủ sản phẩm bên trong và cung cấp khả năng chống tia cực tím.
- Màng trong suốt: Cho phép nhìn thấy sản phẩm rõ ràng sau khi bọc. Dễ bị ngưng tụ hơi nước, nhưng màng co của chúng tôi có lỗ nhỏ không nhìn thấy để khắc phục điều này. POF có độ trong suốt cao nhất, sau đó là PVC.
Thời gian sử dụng của Màng Co
Tuổi thọ của màng co phụ thuộc vào môi trường bảo quản. Màng được lưu trữ trong nhà bền hơn so với màng tiếp xúc với thời tiết. Màng co nhiệt chất lượng cao của Hoàng Gia thường đảm bảo tuổi thọ trên 6 tháng, có thể kéo dài đến nhiều năm nếu điều kiện bảo quản tốt. Thời gian hợp lý dao động từ 6 tháng đến 1 năm.
Vật liệu Màng Co nhiệt nào phù hợp cho nhu cầu của bạn?
- PE: Dành cho sản phẩm nặng, có cạnh sắc, hoặc kích thước lớn. Thường được dùng bọc tàu thuyền ở nước ngoài trong mùa đông.
- POF: Phổ biến trong đóng gói bán lẻ. Được FDA chấp thuận cho thực phẩm và có nhiều độ dày.
- PVC: Yêu cầu nhiệt độ thấp để co lại, giá thành rẻ, từng là loại màng phổ biến nhất.
Hướng dẫn thu nhỏ màng co nhiệt
3 lưu ý trước khi thu nhỏ màng co
- Chọn loại màng co: Lựa chọn giữa PVC, polyolefin, hoặc màng bọc căng pallet LLDPE, tùy thuộc vào nhu cầu đóng gói.
- Chọn độ dày màng co: Sử dụng màng co mỏng nhất có thể mà vẫn đảm bảo bảo vệ sản phẩm hiệu quả.
- Chọn chiều rộng màng co: Đảm bảo màng vừa vặn với kích thước sản phẩm để tối ưu hóa hiệu quả sử dụng.
Hoàng Gia luôn nhấn mạnh 3 lưu ý này để giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, chi phí, và giảm lượng rác thải ra môi trường.
3 bước thu nhỏ màng co nhiệt
- Đặt sản phẩm vào vật liệu màng co đã chọn, thường là túi hoặc cuộn màng.
- Bịt kín các đầu hở bằng keo dán nhiệt hoặc máy hàn nhiệt (nhiều sản phẩm có thể bỏ qua bước này).
- Sử dụng súng nhiệt hoặc đường hầm nhiệt để thu nhỏ màng co.
So sánh màng co nhiệt và thùng các tông
Khi lựa chọn bao bì, cần cân nhắc giữa chi phí, hiệu quả và sự phù hợp với sản phẩm:
- Màng co tiết kiệm chi phí hơn so với thùng các tông, thường giảm từ 50-75% chi phí vật liệu.
- Màng co tiết kiệm không gian lưu trữ và phân phối; một pallet màng co có thể thay thế cho 15 pallet thùng các tông.
- Quá trình bọc màng co nhanh hơn nhiều so với đóng gói bằng thùng.
- Màng co bảo vệ sản phẩm tốt hơn trước độ ẩm và hơi nước so với thùng các tông.
Báo giá sản xuất Màng Co Nhiệt
Hoàng Gia sản xuất Màng Co Nhiệt và phân phối với giá thành rất tốt, sản phẩm màng co của chúng tôi đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn xuất Mỹ , Châu Âu và Nhật Bản…
Bên cạnh đó, sản phẩm màng co nhiệt, màng co POF của công ty Cổ phần Giải pháp Đóng Gói Hoàng Gia đạt tiêu chuẩn: ISO 9001 : 2015, ISO 22000 : 2018, DISNEY, ROHS…
Nếu quý khách đang tìm kiếm các sản phẩm an toàn khiến bạn yên tâm về các phụ liệu an toàn cùng sản phẩm của bạn hướng tới thị trường tiêu chuẩn, cao cấp hơn. Cùng với đó là mang lại giá trị gia tăng của sản phẩm thông qua các sản phẩm đóng gói đẹp và tiêu chuẩn.
Liên hệ với Hoàng Gia : 0988.555.000
Thông số kỹ thuật màng co nhiệt, màng co POF (Shrink film POF, Polyolefin…) 15 Micron
Quy cách | Chiều dày | Khổ rộng | Trọng lượng |
15×200 | 15 Micron | 200 mm | 7,35 kg ± 1kg |
15×220 | 15 Micron | 220 mm | 8,09 kg ± 1kg |
15×240 | 15 Micron | 240 mm | 8,82 kg ± 1kg |
15×260 | 15 Micron | 260 mm | 9,56 kg ± 1kg |
15×280 | 15 Micron | 280 mm | 10,29 kg ± 1kg |
15×300 | 15 Micron | 300 mm | 11,03 kg ± 1kg |
15×320 | 15 Micron | 320 mm | 11,76 kg ± 1kg |
15×350 | 15 Micron | 350 mm | 12,87 kg ± 1kg |
15×400 | 15 Micron | 400 mm | 14,71 kg ± 1kg |
15×450 | 15 Micron | 450 mm | 16,54 kg ± 1kg |
15×500 | 15 Micron | 500 mm | 18,38 kg ± 1kg |
15×725 | 15 Micron | 725 mm | 26,65 kg ± 1kg |
Thông số kỹ thuật màng co nhiệt, màng co POF (Shrink film POF, Polyolefin…) 19 Micron
Quy cách | Chiều dày | Khổ rộng | Trọng lượng |
19×170 | 19 Micron | 170 mm | 6,3 ± 1kg |
19×200 | 19 Micron | 200 mm | 7,41 ± 1kg |
19×220 | 19 Micron | 220 mm | 8,15 ± 1kg |
19×240 | 19 Micron | 240 mm | 8,89 ± 1kg |
19×260 | 19 Micron | 260 mm | 9,63 ± 1kg |
19×280 | 19 Micron | 280 mm | 10,38 ± 1kg |
19×300 | 19 Micron | 300 mm | 11,12 ± 1kg |
19×320 | 19 Micron | 320 mm | 11,86 ± 1kg |
19×350 | 19 Micron | 350 mm | 12,97 ± 1kg |
19×370 | 19 Micron | 370 mm | 13,71 ± 1kg |
19×380 | 19 Micron | 380 mm | 14,08 ± 1kg |
19×400 | 19 Micron | 400 mm | 14,82 ± 1kg |
19×420 | 19 Micron | 420 mm | 15,56 ± 1kg |
19×450 | 19 Micron | 450 mm | 16,68 ± 1kg |
19×500 | 19 Micron | 500 mm | 18,53 ± 1kg |
19×550 | 19 Micron | 550 mm | 20,38 ± 1kg |
19×600 | 19 Micron | 600 mm | 22,23 ± 1kg |
19×670 | 19 Micron | 670 mm | 24,83 ± 1kg |
Cách sử dụng màng co nhiệt
Lựa chọn màng co dựa trên nhu cầu sử dụng và các đặc tính cần thiết như:
- Độ dày: Chọn màng dày hoặc mỏng tùy vào mức độ bảo vệ sản phẩm.
- Tính chất quang học: Màng có thể trong suốt hoặc mờ đục.
- Chống tia UV: Đặc tính này hữu ích trong bảo vệ sản phẩm trước ánh nắng mặt trời.
- Tỷ lệ co rút: Đa dạng để phù hợp với các loại sản phẩm khác nhau.
- Tuân thủ quy định: Đảm bảo màng co phù hợp với tiêu chuẩn an toàn trong đóng gói thực phẩm.
Màng co được ưa chuộng nhờ khả năng thích ứng với mọi kích thước sản phẩm, chi phí thấp, trọng lượng nhẹ và dễ tạo hình.
Phương pháp sử dụng
- Sản phẩm cỡ trung bình: Sử dụng đường hầm nhiệt. Sản phẩm được màng co bao bọc sẽ đi qua băng chuyền vào đường hầm nhiệt để co rút.
- Dự án quy mô lớn: Sử dụng màng co dạng cuộn để bọc sản phẩm, sau đó dùng súng nhiệt để hoàn thiện việc niêm phong.
Loại màng thường được sử dụng trong đóng gói quy mô lớn là Màng co PE – Màng co nhiệt khổ lớn.
Các sự cố thường gặp khi sử dụng màng co nhiệt và cách khắc phục
Màng co là giải pháp đóng gói linh hoạt được áp dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Tuy nhiên, việc sử dụng màng co cũng có thể phát sinh một số vấn đề thường gặp. Dưới đây là các sự cố phổ biến và cách khắc phục:
Bong bóng
Nguyên nhân: Bong bóng hình thành khi không khí bị kẹt giữa màng và sản phẩm trong quá trình co nhiệt, dẫn đến các cấu trúc kiểu bong bóng xuất hiện.
Giải pháp:
- Đảm bảo màng co được áp sát vào sản phẩm trước khi áp dụng nhiệt.
- Điều chỉnh mức nhiệt phù hợp để ngăn chặn hiện tượng bong bóng.
- Nếu bong bóng đã hình thành, bạn có thể tạo lỗ nhỏ để giải phóng không khí, sau đó làm phẳng và cố định màng.
Nếp nhăn
Nguyên nhân: Nếp nhăn thường xuất hiện ở các góc hoặc cạnh của sản phẩm sau khi màng co lại, ảnh hưởng đến hình thức và chất lượng của bao bì.
Ảnh: sự cố nếp nhăn khi đóng gói bằng màng co nhiệt
Giải pháp:
- Tăng cường áp dụng nhiệt để loại bỏ nếp nhăn, đặc biệt tại các khu vực bị ảnh hưởng.
- Đối với máy đường hầm nhiệt, có thể làm chậm tốc độ băng tải hoặc tăng nhiệt độ để đạt lớp màng bọc mịn màng hơn.
Lỗ thủng
Nguyên nhân: Lỗ thủng thường do áp dụng quá nhiều nhiệt trong quá trình co màng, dẫn đến hiện tượng cháy màng.
Giải pháp:
- Giữ súng nhiệt ở khoảng cách xa hơn để tránh làm cháy màng.
- Đối với đường hầm nhiệt, tăng tốc độ băng tải hoặc giảm mức nhiệt để tránh tình trạng lỗ thủng.
Phạm vi nhiệt độ bảo quản màng co
Màng co cần được bảo quản ở nhiệt độ phù hợp để duy trì chất lượng:
- Nhiệt độ quá cao khiến màng chảy và dính vào nhau.
- Nhiệt độ quá thấp làm màng trở nên giòn và dễ nứt.
Khuyến nghị: Bảo quản màng co ở nhiệt độ từ 0°C đến 25°C. Màng co POF ít bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ, trong khi các loại màng khác có thể chịu tác động rõ rệt hơn.
Thông tin bổ ích cho bạn: So sánh Màng co và Màng căng
Các sản phẩm màng co nhiệt chất lượng cao của Hoàng Gia PS
Túi màng co nhiệt |
Màng co nhiệt PET |
Màng co POF |
|